Tin TCP/

TOYOTA WIGO MƯỢT MÀ LƯỚT ÊM PHỐ THỊ

 

TOYOTA WIGO HOÀN TOÀN MỚI
HỨNG KHỞI HÒA NHỊP PHỐ THỊ

 

SO SÁNH PHIÊN BẢN MỚI VÀ CŨ

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

Slide me left and right to compare images

MẶT TRƯỚC

MẶT BÊN

MẶT SAU

NGOẠI THẤT

Mặt trước

Mặt bên

Mặt sau

  •  
  •  

Đầu xe

Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

NỘI THẤT

Maker 1

Maker 2

Maker 3

Maker 4

Maker 5

Maker 6

Engine line

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

Động cơ 1.2L mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)XEM CHI TIẾT ẢNH

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)XEM CHI TIẾT ẢNH

Hệ thống ổn định thân xe (VSC)XEM CHI TIẾT ẢNH

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)XEM CHI TIẾT ẢNH

PHIÊN BẢN VÀ THÔNG SỐ

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • NGOẠI THẤT
  • TIỆN NGHI
  • AN TOÀN
    WIGO EWigo E WIGO GWigo G
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Động cơ Dung tích xy lanh (cc) 1198
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (65) 87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 113/4500
Hộp số   5 MT CVT
Hệ thống treo Trước/ Sau Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Vành & lốp xe Loại vành/ Kích thước lốp Thép/ 175/65R14 Hợp kim/ 175/65R14
Phanh Trước/ Sau Đĩa/ Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 4.41 4.50
Kết hợp 5.14 5.20
Trong đô thị 6.40 6.50