|
|
|
COROLLA CROSS 1.8HV |
COROLLA CROSS 1.8V |
COROLLA CROSS 1.8G |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
LED |
LED |
HALOGEN |
|
Đèn chiếu xa |
|
LED |
LED |
HALOGEN |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
LED |
LED |
HALOGEN |
|
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
Chỉnh cơ/Manual |
Chỉnh cơ/Manual |
Chỉnh cơ/Manual |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
|
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
|
Tự động/Auto |
Tự động/Auto |
Tự động/Auto |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
Có/With |
Có/With |
- |
Gạt mưa |
Trước |
|
Gạt mưa tự động/Auto |
Gạt mưa tự động/Auto |
Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. |
|
Sau |
|
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Ăng ten |
|
|
Đuôi cá/Shark fin |
Đuôi cá/Shark fin |
Đuôi cá/Shark fin |
Thanh đỡ nóc xe |
|
|
Có/With |
Có/With |
- |
NỘI THẤT |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
3 chấu/3-spoke |
3 chấu/3-spoke |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu |
|
Da/Leather |
Da/Leather |
Da/Leather |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Điều chỉnh |
|
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope |
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Chống chói tự động/EC mirror |
Chống chói tự động/EC mirror |
Chống chói tự động/EC mirror |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Kỹ thuật số/Digital |
Kỹ thuật số/Digital |
Kỹ thuật số/Digital |
|
Đèn báo hệ thống Hybird |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
7" TFT |
4.2" TFT |
4.2" TFT |
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da/Leather |
Da/Leather |
Da/Leather |
Ghế trước |
Ghế lái |
|
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
|
Ghế hành khách trước |
|
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment |
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment |
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment |
Ghế sau |
|
|
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
TIỆN NGHI |
Cửa sổ trời |
|
|
Có/With |
Có/With |
- |
Hệ thống điều hòa |
|
|
Tự động 2 vùng/Auto dual mode |
Tự động 2 vùng/Auto dual mode |
Tự động/Auto |
Cửa gió sau |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
|
Cảm ứng 9"/9" Touch screen |
Cảm ứng 9"/9" Touch screen |
Cảm ứng 7"/7" Touch screen |
|
Số loa |
|
6 |
6 |
6 |
|
Cổng kết nối USB |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Điều khiển giọng nói |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối wifi |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Khóa cửa điện |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
AN NINH |
Hệ thống báo động |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Toyota Safety Sense |
|
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) |
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) |
- |
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
|
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
|
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Camera 360 độ |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Góc trước |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Góc sau |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
|
Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
7 |
7 |
7 |
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Túi khí rèm |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Dây đai an toàn |
Loại |
|
3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
|
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |