Video giới thiệu
TƯ VẤN HÀNG. Phone: - 0985.134.266
Màu sắc

 

TOYOTA WIGO HOÀN TOÀN MỚI
HỨNG KHỞI HÒA NHỊP PHỐ THỊ

Cuộc sống đô thị nhộn nhịp sẽ trở nên dễ hứng thú hơn khi có người đồng hành.Với sự thay đổi vượt trội về thiết kế nội ngoại thất cùng những cải tiến về công nghệ và trang bị tiện nghi, Toyota Wigo 2023 đã sẵn sàng song hành cùng chủ nhân mới, giúp cho hành trình hòa nhịp phố thị thêm phần hứng khởi.

Giá: 360.000.000VNĐ

car-img

PHIÊN BẢN VÀ THÔNG SỐ

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • NGOẠI THẤT
  • TIỆN NGHI
  • AN TOÀN
    WIGO EWigo E WIGO GWigo G
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Động cơ Dung tích xy lanh (cc) 1198
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (65) 87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 113/4500
Hộp số   5 MT CVT
Hệ thống treo Trước/ Sau Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Vành & lốp xe Loại vành/ Kích thước lốp Thép/ 175/65R14 Hợp kim/ 175/65R14
Phanh Trước/ Sau Đĩa/ Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 4.41 4.50
Kết hợp 5.14 5.20
Trong đô thị 6.40 6.50

Hệ thống giải trí

Màn hình giải trí Cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa 4

Điều khiển điều hòa

Điều khiển điều hòa Dạng núm xoay

Điều chỉnh ghế lái

Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ 2 gập phẳng

Hàng ghế thứ 2 gập phẳng

Hỗ trợ đỗ xe

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần/ xa LED phản xạ đa hướng
Đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Gương chiếu hậu ngoài

Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện

Cánh lướt gió sau

Cánh lướt gió sau

Tay nắm cửa sau

Tay nắm cửa sau Nút mở điện

NỘI THẤT

WIGO
Catalog WIGO
Tải Catalog

*Chú ý :

Nếu máy tính của bạn chưa có chương trình đọc file .pdf hãy click vào nút bên dưới để tài về và cài đặt

Tải Adobe PDF
Xe liên quan