| |
|
|
FORTUNER LEGENDER 2.8AT 4X4 |
FORTUNER 2.8AT 4X4 |
FORTUNER 2.4AT 4X2 |
FORTUNER 2.4MT 4X2 |
| ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
|
| Kích thước |
D x R x C |
mm x mm |
4795 x 1855 x 1835 |
| |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2745 |
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) |
mm |
1545/1555 |
| |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
279 |
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.8 |
| |
Trọng lượng không tải |
kg |
2140 |
2140 |
2000 |
1985 |
| |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2735 |
2735 |
2605 |
2605 |
| |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
80 |
| Động cơ |
Loại động cơ |
|
1GD-FTV (2.8L) |
1GD-FTV (2.8L) |
2GD-FTV (2.4L)
|
2GD-FTV (2.4L) |
| |
Số xy lanh |
|
4 |
| |
Bố trí xy lanh |
|
Thẳng hàng |
| |
Dung tích xi lanh |
cc |
2755 |
2393 |
2393 |
| |
Công suất tối đa |
kW (Mã lực) @ vòng/phút |
118 (158)/ 5200 |
106 (142)/ 3400 |
|
| |
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
241/3800 |
343/1600-2800 |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
80 |
80 |
80 |
|
| |
Hệ thống nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
| |
Loại nhiên liệu |
|
Dầu |
Dầu |
Xăng |
Dầu |
| |
Công suất tối đa |
(KW) HP/ vòng/phút |
150 (201)/3400 |
150 (201)/3400 |
122 (164)/5200 |
110 (147)/3400 |
| |
Mô men xoắn tối đa |
Nm/vòng/phút |
500/1600 |
500/1600 |
245/4000 |
400/1600 |
| |
Tốc độ tối đa |
|
180 |
180 |
160 |
170 |
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
| Hệ thống truyền động |
|
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động cầu sau/RWD |
| Hộp số |
|
|
Số tự động 6 cấp/6AT |
| Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
| |
Sau |
|
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
| Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Không có/Without |
| Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
Mâm đúc |
| |
Kích thước lốp |
|
265/60R18 |
| Phanh |
Trước |
|
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
| |
Sau |
|
Đĩa |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 4 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
lít / 100km |
7.32 |
9.86 |
14 |
10.21 |
| |
Ngoài đô thị |
lít / 100km |
10.85 |
7.07 |
9.4 |
7.14 |
| |
Kết hợp |
lít / 100km |
8.63 |
8.11 |
11.1 |
8.28 |
| NGOẠI THẤT |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
LED |
| |
Đèn chiếu xa |
|
LED |
| |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
Có/With |
| |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
Có/With |
| |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu |
|
Tự động/Auto (ALS) |
| |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Có/With |
| Cụm đèn sau |
|
|
LED |
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
LED |
| Đèn sương mù |
Trước |
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
| |
Sau |
|
Có/With |
Không có/Without |
Không có/Without |
Có/With |
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Có/With |
| |
Tích hợp đèn chào mừng |
|
Có/With |
| |
Chức năng gập điện |
|
Có/With |
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có/With |
| Gạt mưa gián đoạn |
Trước |
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
| |
Sau |
|
Có (gián đoạn)/With (intermittent) |
| Chức năng sấy kính sau |
|
|
Có/With |
| Ăng ten |
|
|
Dạng vây cá/Shark fin |
| Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Mạ crôm |
| Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
Có/With |
| |
Sau |
|
Có/With |
| Chắn bùn trước & sau |
|
|
Có/With |
| NỘI THẤT |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Tay lái |
Loại tay lái |
|
3 chấu/3-spoke |
| |
Chất liệu |
|
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation |
| |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA |
Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone |
| |
Điều chỉnh |
|
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
| |
Lẫy chuyển số |
|
Có/With |
| Gương chiếu hậu trong |
|
|
Chống chói tự động/EC |
| Tay nắm cửa trong |
|
|
Mạ crôm |
| Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Loại đồng hồ |
|
Optitron |
| |
Đèn báo chế độ Eco |
|
Có |
|
| |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
Có |
| |
Chức năng báo vị trí cần số |
|
Có |
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
| Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da/Leather |
| Ghế trước |
Loại ghế |
|
Loại thể thao/Sport type |
| |
Điều chỉnh ghế lái |
|
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining |
| |
Hàng ghế thứ ba |
|
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up |
| |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Có/With |
| TIỆN NGHI |
|
| Hệ thống điều hòa |
|
|
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler |
| Cửa gió sau |
|
|
Có/With |
| Hộp làm mát |
|
|
Có/With |
| Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation |
| |
Số loa |
|
11 loa JBL |
11 loa JBL |
11 loa JBL |
6 |
| |
Cổng kết nối AUX |
|
- |
- |
- |
- |
| |
Cổng kết nối USB |
|
Có/With |
| |
Kết nối Bluetooth |
|
Có/With |
| |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
Có/With |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|
Có/With |
| Cốp điều khiển điện |
|
|
Mở cốp rảnh tay/Kick active |
Mở cốp rảnh tay/Kick active |
Có/With |
Mở cốp rảnh tay/Kick active |
| Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Có/With |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) |
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) |
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) |
|
| Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|
Có/With |
| AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
| Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
- |
| |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
- |
| |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
Có/With |
Có/With |
- |
- |
| Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Có/With |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Có/With |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|
Có/With |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động |
|
|
Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Có/With |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
Có/With |
| Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
Có/With |
| Camera lùi |
|
|
Camera 360 |
Camera 360 |
Camera lùi/Back camera |
Camera 360 |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
Có/With |
| |
Góc trước |
|
Có/With |
| |
Góc sau |
|
Có/With |
| Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo |
|
|
Có/With |
Có/With |
Có/With |
- |
| AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Khung xe GOA |
|
|
Có/With |
| Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Có/With |
| |
Túi khí bên hông phía trước |
|
Có/With |
| |
Túi khí rèm |
|
Có/With |
| |
Túi khí đầu gối người lái |
|
Có/With |
| Dây đai an toàn |
|
|
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
Có/With |
| Cột lái tự đổ |
|
|
Có/With |
| Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|
Có/With |